Bảng thông số lốp xe máy các loại mới nhất hiện nay 2025

Mã sản phẩm: lopxemay 2025

Thương hiệu: dunlop/michelin/irc/metzeler Loại: Lốp

330.000₫

MÔ TẢ SẢN PHẨM (SPEC)

  • Tên sản phẩm/dịch vụ: Bảng thông số lốp xe máy các loại 2025

  • Năm áp dụng: 2025

  • Hạn sử dụng: Tham khảo chính xác cho các dòng xe 2025

  • Nguồn: THAIVINHMOTOR tổng hợp

  • Xuất xứ: Việt Nam

🏠 Địa chỉ: 57 – 86 – 97 – 99 Hoàng Diệu, Đà Nẵng
📞 Hotline/Zalo: 0935.333.110
📩 Fanpage: https://facebook.com/thaivinhmotor

Bảng thông số lốp xe máy các loại mới nhất hiện nay 2025

Xe máy là phương tiện di chuyển phổ biến tại Việt Nam, vì vậy việc nắm rõ thông số lốp xe máy là cực kỳ quan trọng. Lốp xe không chỉ ảnh hưởng đến độ an toàn, độ bám đường, khả năng vận hành, mà còn quyết định tuổi thọ và hiệu suất của xe.

Trong bài viết này, THAIVINHMOTOR gửi đến bạn bảng thông số lốp xe máy các loại mới nhất 2025, áp dụng cho hầu hết các dòng xe phổ biến như Honda, Yamaha, Piaggio, Vespa, SYM, Suzuki, Kawasaki, Peugeot Django, GPX...

Bảng thông số lốp xe máy 2025 các dòng phổ biến
Bảng thông số lốp xe máy mới nhất 2025, áp dụng cho nhiều dòng xe phổ biến

Vì sao cần nắm rõ thông số lốp xe máy?

  • Đảm bảo an toàn: lốp đúng size giúp xe bám đường, ôm cua an toàn
  • Tối ưu vận hành: tăng tốc, phanh gấp, ôm cua đều ổn định hơn
  • Tiết kiệm nhiên liệu: đúng áp suất và size chuẩn giúp xe nhẹ, ít hao xăng
  • Tăng tuổi thọ xe: tránh tình trạng lốp cạ chắn bùn, hao mòn nhanh
Lốp xe máy chất lượng giúp vận hành an toàn
Lốp xe chuẩn thông số giúp xe vận hành an toàn, bền bỉ

Bảng thông số lốp xe máy mới nhất 2025

Hãng xe Dòng xe Lốp trước  Lốp sau
Honda Vision 2025 80/90 – 14 90/90 – 14
  Air Blade 125/160 80/90 – 14 90/90 – 14
  SH Mode 125 80/90 – 16 100/90 – 14
  SH 125/150 100/80 – 16 120/80 – 16
  Winner X 90/80 – 17 120/70 – 17
  Wave Alpha 70/90 – 17 80/90 – 17
  Dream / Cub 2.25 – 17 2.50 – 17
Yamaha Exciter 155 90/80 – 17 120/70 – 17
  Sirius 70/90 – 17 80/90 – 17
  Jupiter Finn 70/90 – 17 80/90 – 17
  Grande Hybrid 110/70 – 12 110/70 – 12
  NVX 155 110/80 – 14 140/70 – 14
Piaggio/Vespa Vespa Primavera/Sprint 110/70 – 12 120/70 – 12
  Medley 125/150 100/80 – 16 120/70 – 14
  Liberty 125 90/80 – 16 100/80 – 14
SYM Attila Elizabeth 90/90 – 12 100/90 – 10
  Shark Mini 125 90/90 – 14 100/90 – 14
Kawasaki W175 80/90 – 17 110/80 – 17
Suzuki Raider 150 Fi 70/90 – 17 80/90 – 17
  GSX R150 90/80 – 17 130/70 – 17
Peugeot Django Django 125/150 120/70 – 12 120/70 – 12
GPX Legend 150/200 90/90 – 17 110/80 – 17

Lưu ý khi thay lốp xe máy

  • Giữ đúng thông số zin để đảm bảo an toàn
  • Có thể nâng size nhẹ (ví dụ 80/90 → 90/90) để tăng độ bám, nhưng không nên quá to vì sẽ cạ chắn bùn
  • Kiểm tra và duy trì áp suất lốp khuyến nghị:
    • Xe số: trước 2.0 bar / sau 2.25 bar
    • Xe ga: trước 2.0 bar / sau 2.25 – 2.5 bar
  • Chọn thương hiệu lốp uy tín: Michelin, IRC, Maxxis, Dunlop, Metzeler, Pirelli...

Câu hỏi thường gặp

1. Có thể thay lốp lớn hơn zin không?
→ Có, nhưng chỉ nên nâng 1 size để giữ an toàn và không ảnh hưởng dàn chân.

2. Bao lâu nên thay lốp xe máy?
→ Trung bình 25.000 – 30.000 km, hoặc khi lốp mòn gai, nứt hông.

3. Thay lốp xe máy giá bao nhiêu?
→ Lốp phổ thông từ 300.000 – 600.000đ/cái, lốp cao cấp từ 700.000 – 1.500.000đ/cái.

Lời nhắn cho biker

Một chiếc lốp chuẩn thông số và chất lượng sẽ giúp bạn chạy an toàn, tiết kiệm, êm ái hơn rất nhiều. Hãy tham khảo bảng thông số lốp xe máy mới nhất 2025 để chọn đúng loại lốp cho xế yêu nhé!

💬 Comment “Tên xe + thay lốp” để được tư vấn chi tiết loại lốp phù hợp nhất!

Hashtag

#lopxemay2025 #thaylopxemaydanang #thongsolopxemay #lopxega #lopxeso #lopvespa #lopsh #lopvision #lopxemayuytin #lopxemaychinhhang

➡️CHỈ ÁP DỤNG TẠI CỬA HÀNG 99 HOÀNG DIỆU. ➡️ Chọn sản phẩm yêu thích trên webiste ➡️Comment lại số điện thoại hoặc biển số xe để xác nhận ưu đãi. HOTLINE : 19007000 -0935333110
Bạn vui lòng ghé trung tâm 99 Hoàng Diệu để mua với giá ưu đãi. HOTLINE : 19007000 -0935333110

popup

Số lượng:

Tổng tiền: