Thông số nhớt cho từng loại xe máy

Mã sản phẩm: THÔNG SỐ NHỚT XE MÁY

Thương hiệu: MOTUL, CASTROL, SHELL, TOTAL Loại: Nhớt

450.000₫

Thông số nhớt cho các dòng xe Honda, Yamaha, Piaggio.. thông dụng

Bảng dưới đây tổng hợp dung tích nhớt tham khảo cho một số dòng xe Honda đang được sử dụng nhiều, dựa trên bảng tra cứu dung tích nhớt và kinh nghiệm gara:

Thông số nhớt cho từng loại xe máy

Tổng hợp dung tích nhớt chuẩn cho các dòng xe máy phổ biến

Dầu nhớt là “máu” của động cơ. Ngoài việc chọn đúng loại nhớt (SAE, API, JASO…), việc đổ đúng dung tích nhớt tiêu chuẩn cho từng loại xe máy cũng rất quan trọng. Đổ thiếu nhớt làm máy nóng, nhanh mòn; đổ dư nhớt khiến máy ì, sủi bọt, dễ rò rỉ phớt.

Dựa trên bảng dung tích nhớt cho từng loại xe máy (Honda, Yamaha, Suzuki, Vespa – Piaggio) và kinh nghiệm thực tế khi thay nhớt tại THAIVINHMOTOR, bài viết này giúp bạn:

  • Hiểu nguyên tắc chung khi xác định dung tích nhớt cho xe.
  • Nắm được thông số nhớt tham khảo cho nhiều dòng xe đang chạy phổ biến tại Việt Nam.
  • Biết khi nào cần thay cả nhớt máynhớt hộp số/nhớt láp.

1. Nguyên tắc chung khi chọn dung tích nhớt cho xe máy

Mỗi dòng xe đều có dung tích nhớt thiết kế riêng. Một số điểm bạn cần lưu ý:

  • Xem sách hướng dẫn hoặc tem thông số trên xe: thường dán ở lốc máy, gần que thăm nhớt.
  • Phân biệt thay nhớt thường và thay nhớt kèm lọc: thay lọc nhớt sẽ cần dung tích nhiều hơn một chút.
  • Không tự ý đổ vượt quá mức Max trên que thăm: dư nhớt khiến máy nặng, nóng và dễ rò rỉ phớt.
  • Không chạy xe với mức nhớt dưới Min: thiếu nhớt làm khô bạc, đội nhiệt, nhanh phá máy.
  • Xe tay ga có thêm nhớt hộp số (nhớt láp): cần thay định kỳ đúng dung tích, không dùng chung nhớt máy & nhớt láp nếu nhà sản xuất không khuyến cáo.

2. Thông số nhớt cho các dòng xe Honda thông dụng

Bảng dưới đây tổng hợp dung tích nhớt tham khảo cho một số dòng xe Honda đang được sử dụng nhiều, dựa trên bảng tra cứu dung tích nhớt và kinh nghiệm gara:

Dòng xe Honda Nhớt máy khi thay (L) Khi thay kèm lọc (L) Nhớt hộp số / láp
Wave Alpha 100 0.7 Xe số – không dùng nhớt láp
Wave Alpha 110 / Blade / Wave RSX 0.8 Xe số – không dùng nhớt láp
Future Neo / Future X / Future Fi 125 0.8 Xe số – không dùng nhớt láp
Winner 150 / Winner X / Sonic 150 / CBR 150 1.1 ≈ 1.2 Xe số côn tay – không nhớt láp
Vision 0.7 ≈ 120 ml nhớt láp
Air Blade 110 0.7 ≈ 120 ml nhớt láp
Air Blade 125 / 150 / 160 0.8 ≈ 120 ml nhớt láp
Lead 110 0.7 ≈ 120 ml nhớt láp
Lead 125 0.8 ≈ 120 ml nhớt láp
Vario 125 / 150 / 160 0.8 ≈ 120 ml nhớt láp
SH Việt 125 / 150 0.8 ≈ 120 ml nhớt láp
SH Mode 0.8 ≈ 120 ml nhớt láp
Dylan 1.0 ≈ 150 ml nhớt láp
SH 300i 1.2 1.4 ≈ 280 ml nhớt láp
SH 350i 1.4 1.5 ≈ 210 ml nhớt láp
PCX 125 / 150 / 160 0.8 ≈ 120 ml nhớt láp

Lưu ý: các số liệu trên mang tính tham khảo, có thể thay đổi nhẹ giữa từng đời xe, từng thị trường. Khi thay nhớt thực tế, kỹ thuật viên tại THAIVINHMOTOR luôn đối chiếu thêm tem thông số và sổ tay xe của khách.

3. Thông số nhớt cho các dòng xe Yamaha

Một số dung tích nhớt tham khảo cho các mẫu xe Yamaha phổ biến:

Dòng xe Yamaha Nhớt máy khi thay (L) Khi thay kèm lọc (L) Nhớt hộp số / láp
Exciter 155 0.85 0.95 Xe số – không nhớt láp
Exciter 150 / 135 0.95 1.0 Xe số – không nhớt láp
R15 / FZ 150 0.95 ≈ 1.0 Xe côn tay – không nhớt láp
Jupiter / Sirius / Taurus 0.8 0.85 Xe số – không nhớt láp
NVX 0.9 ≈ 150 ml nhớt láp
Nouvo LX / SX 0.8 ≈ 200 ml nhớt láp
Grande / Latte 0.8 ≈ 120 ml nhớt láp
Acruzo / FreeGo 0.8 ≈ 120 ml nhớt láp
Janus / Mio / Nozza 0.8 ≈ 100–150 ml nhớt láp (tùy đời)

4. Thông số nhớt cho xe Suzuki

Các mẫu xe số và underbone của Suzuki thường dùng dung tích nhớt lớn hơn một chút so với xe phổ thông 110–125cc:

Dòng xe Suzuki Nhớt máy khi thay (L) Khi thay kèm lọc (L) Nhớt hộp số / láp
Raider Fi / Satria Fi / GSX S150 / GSX R150 / Bandit 1.3 1.4 Xe số – không nhớt láp
Axelo 125 / X-Bike 125 0.8 0.9 Xe số – không nhớt láp
Viva 115 / Revo 110 0.7–0.8 0.8–0.9 Xe số – không nhớt láp
Impuls 125 Fi / Hayate 125 / Skydrive 0.9 1.0 ≈ 100–120 ml nhớt láp

5. Thông số nhớt cho Vespa – Piaggio

Động cơ Vespa – Piaggio thường dùng dung tích nhớt lớn hơn xe ga Nhật, đồng thời rất chú trọng nhớt hộp số/nhớt láp đúng tiêu chuẩn:

Dòng xe Vespa – Piaggio Nhớt máy khi thay (L) Khi thay kèm lọc (L) Nhớt hộp số / láp
Vespa Primavera / Sprint iget 1.2 1.3 ≈ 270 ml
Vespa GTS 1.2 1.3 ≈ 250 ml
Vespa LX/S/LXV 3V ie 1.1 1.2 ≈ 200 ml
Piaggio Liberty iget 1.2 1.3 ≈ 270 ml
Piaggio Medley 1.1 1.2 ≈ 325 ml
Piaggio Zip 100 0.8 0.85 ≈ 80 ml

6. Khi nào cần thay nhớt và nên thay bao nhiêu là hợp lý?

Một vài gợi ý nhanh để bạn áp dụng trong sử dụng hàng ngày:

  • Xe số phổ thông (Wave, Sirius, Future…): thay nhớt mỗi 1.500–2.000 km, đổ đúng dung tích 0.7–0.8 L theo thông số xe.
  • Xe côn tay (Winner, Exciter, Raider…): nên thay sớm hơn 1.000–1.500 km, dung tích thường từ 1.1–1.3 L.
  • Xe tay ga: vừa thay nhớt máy (0.7–0.9 L tùy xe), vừa đừng quên thay nhớt hộp số/nhớt láp định kỳ 5.000–8.000 km.
  • Vespa – Piaggio: tuân thủ dung tích và loại nhớt đúng chuẩn, vì đây là dòng máy đòi hỏi chất lượng dầu và dung tích rất chính xác.
  • Điều kiện sử dụng khắc nghiệt: nếu hay đi đường kẹt xe, chở nặng, chạy nóng liên tục, nên rút ngắn chu kỳ thay nhớt so với khuyến cáo chuẩn.

Nếu bạn chưa chắc chắn xe mình cần bao nhiêu lít nhớt hoặc không rõ đã đến kỳ thay nhớt hay chưa, hãy ghé THAIVINHMOTOR để được kiểm tra miễn phí, tư vấn loại nhớt – dung tích nhớt phù hợp cho từng dòng xe.

🏠 57 – 86 – 97 – 99 Hoàng Diệu, Đà Nẵng
📞 Hotline/Zalo: 0935.333.110
📩 Fanpage: https://facebook.com/thaivinhmotor

#thongsonhotxemay #dungtichnhotxemay #thaynhotxemaydanang #nhotxemay #suaxemaydanang

➡️CHỈ ÁP DỤNG TẠI CỬA HÀNG 99 HOÀNG DIỆU. ➡️ Chọn sản phẩm yêu thích trên webiste ➡️Comment lại số điện thoại hoặc biển số xe để xác nhận ưu đãi. HOTLINE : 19007000 -0935333110
Bạn vui lòng ghé trung tâm 99 Hoàng Diệu để mua với giá ưu đãi. HOTLINE : 19007000 -0935333110

popup

Số lượng:

Tổng tiền: