-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Mã sản phẩm: LOP MOTO 2025
Thương hiệu: LỐP XE MÁY MICHELIN, DUNLOP, IRC... Loại: LỐP MICHELIN ANAKEE ADVENTURE
THÔNG SỐ LỐP CÁC DÒNG XE MOTO :
Honda CBR650R / CB650R Honda CB500X (đời 2019 → nay) Kawasaki Ninja 650 (2020 → nay) Kawasaki ZX-4R / ZX-4RR Yamaha XMAX 300 Honda ADV 160 / 150 Yamaha NVX 155 (Aerox) Yamaha XSR155 (XS155R) Yamaha WR155R
ZALO 0935333110
Việc nắm rõ thông số lốp chuẩn theo từng dòng xe giúp người dùng chọn đúng loại lốp khi cần thay mới, đồng thời đảm bảo an toàn, độ bám đường và trải nghiệm lái mượt mà. Dưới đây là tổng hợp thông số lốp gốc (zin) cho các mẫu xe đang được ưa chuộng hiện nay:
Bảng kích thước lốp (tiêu chuẩn nhà sản xuất, lốp nguyên bản)
Mẫu xe | Lốp trước | Lốp sau |
---|---|---|
Honda CBR650R / CB650R | 120/70 ZR17 (58W) | 180/55 ZR17 (73W) hondanews.comhondanews.com |
Honda CB500X (đời 2019 → nay) | 110/80 R19 (59H) | 160/60 R17 (69H) hondanews.com |
Kawasaki Ninja 650 (2020 → nay) | 120/70 ZR17 (58W) | 160/60 ZR17 (69W) kawasaki.ca |
Kawasaki ZX-4R / ZX-4RR | 120/70 ZR17 (58W) | 160/60 ZR17 (69W) global.kawasaki.com |
Yamaha XMAX 300 | 120/70-15 56S | 140/70-14 68S eu.mynetmoto.com |
Honda ADV 160 / 150 | 110/80-14 53P | 130/70-13 63P hondanews.com |
Yamaha NVX 155 (Aerox) | 110/80-14 53P | 140/70-14 62P heaphingmotor.com |
Yamaha XSR155 (XS155R) | 110/70-17 54S | 140/70-17 66S motorcyclespecs.co.za |
Yamaha WR155R | 2.75-21 45P (≈ 80/100-21) | 4.10-18 59P (≈ 110/100-18) maw2wheelers.com |
Nên chọn lốp chính hãng hoặc thương hiệu uy tín như Michelin, Pirelli, Metzeler, Dunlop, IRC...
Khi thay lốp, nên thay đúng thông số zin hoặc hỏi tư vấn kỹ thuật nếu muốn thay đổi kích thước
Kiểm tra thêm tuổi lốp – hạn DOT – độ bám ướt – độ ồn – độ bền thành lốp để chọn phù hợp với nhu cầu
Vị trí | Thông số lốp |
---|---|
Lốp trước | 120/70 – 17 |
Lốp sau | 180/55 – 17 |
✔️ Dòng sport – naked 650cc, sử dụng lốp kích thước thể thao tiêu chuẩn, phổ biến.
Vị trí | Thông số lốp |
---|---|
Lốp trước | 110/80 – 19 |
Lốp sau | 160/60 – 17 |
✔️ Adventure touring – sử dụng mâm lớn phía trước giúp vượt địa hình tốt hơn.
Vị trí | Thông số lốp |
---|---|
Lốp trước | 120/70 – 17 |
Lốp sau | 160/60 – 17 |
✔️ Dòng sport-touring, thiên về vận hành mượt và dễ điều khiển.
Vị trí | Thông số lốp |
---|---|
Lốp trước | 120/70 – 17 |
Lốp sau | 160/60 – 17 |
✔️ Mẫu sportbike hiệu năng cao trong phân khúc 400cc – dùng lốp thể thao cỡ lớn.
Vị trí | Thông số lốp |
---|---|
Lốp trước | 120/70 – 15 |
Lốp sau | 140/70 – 14 |
✔️ Tay ga maxi-scooter, lốp không săm, kích thước lớn tạo cảm giác đầm chắc.
Vị trí | Thông số lốp |
---|---|
Lốp trước | 110/80 – 14 |
Lốp sau | 130/70 – 13 |
✔️ Lốp gai hỗn hợp (dual sport) – phù hợp cả đường phố và đường xấu.
💬 Comment “Tên xe + năm sản xuất” để được tư vấn loại lốp phù hợp nhất – báo giá combo thay lốp – ship tận nơi!
🏠 Địa chỉ: 57 – 86 – 97 – 99 Hoàng Diệu, Đà Nẵng
📞 Hotline/Zalo: 0935.333.110
📩 Fanpage: facebook.com/thaivinhmotor
🌐 Website: suaxemaydanang.com
#thongsolopmoto #lopcb650r #lopcb500x #lopninja650 #lopzx4r #lopxmax300 #lopadv160 #lopnvx155 #lopxs155r #lopwr155r #thaivinhmotor #suaxemaydanang